--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dã cầm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dã cầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dã cầm
+ noun
wild birds
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dã cầm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dã cầm"
:
da cam
dã cầm
dày cộm
dấu chấm
duy cảm
đa cảm
độc chiếm
Lượt xem: 738
Từ vừa tra
+
dã cầm
:
wild birds
+
chòng chọc
:
Fixedem bé nhìn chòng chọc vào đồ chơi trong tủ kínhthe little boy looked fixedly at the the toys in the shop window, the little boy stared at the toys in the shop window
+
vết
:
trace, mark, stain, defect
+
schooling
:
sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường
+
buồn tẻ
:
Dull, humdrumcuộc sống buồn tẻa humdrum life